🌟 잉꼬 (←inko[鸚哥])

Danh từ  

1. 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.

1. CON VẸT: Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잉꼬가 노래하다.
    The parakeet sings.
  • Google translate 잉꼬가 지저귀다.
    The inca chirps.
  • Google translate 잉꼬를 길들이다.
    Tame a carp.
  • Google translate 잉꼬를 먹이다.
    Feed the carp.
  • Google translate 잉꼬를 키우다.
    Raise a carp.
  • Google translate 노랫소리가 아름다운 잉꼬는 애완용으로 인기가 좋다.
    The inca, whose song is beautiful, is popular as a pet.
  • Google translate 잉꼬를 기르기 시작한 후로 모이를 주는 것이 하나의 일과가 되었다.
    Since we started raising them, feeding them has become a daily routine.
Từ tham khảo 앵무새(鸚鵡새): 사람의 말을 잘 흉내 내며 여러 빛깔을 가진 새.

잉꼬: parakeet,いんこ【鸚哥・音呼】,perruche,papagayo, cotorra, guacamayo, perico,البركيت,урт сүүлтэй тоть,con vẹt,นกหงส์หยก,parkit,маленький попугай,鹦哥,

🗣️ 잉꼬 (←inko[鸚哥]) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191)