🌟 자서전 (自敍傳)

Danh từ  

1. 자기의 일생을 소재로 하여 스스로 짓거나, 남에게 말하여 쓰도록 한 전기.

1. TỰ TRUYỆN: Tự truyện lấy cuộc đời mình làm đề tài và tự viết hoặc nói với người khác để họ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자서전 소설.
    An autobiographical novel.
  • Google translate 자서전 작품.
    An autobiographical work.
  • Google translate 자서전을 기록하다.
    Writes an autobiography.
  • Google translate 자서전을 보다.
    Read an autobiography.
  • Google translate 자서전을 쓰다.
    Write an autobiography.
  • Google translate 자서전을 읽다.
    Read an autobiography.
  • Google translate 자서전을 출판하다.
    Publish an autobiography.
  • Google translate 자서전을 펴내다.
    Publish an autobiography.
  • Google translate 나는 위인들의 자서전을 읽으면서 본받을 점을 메모해 두곤 한다.
    I read the autobiographies of great men and take notes of what to follow.
  • Google translate 평생 어려운 사람들을 위해 살았던 의사 선생님이 돌아가신 후 많은 자서전이 출판되었다.
    Many autobiographies were published after the death of a doctor who lived for the needy all his life.
  • Google translate 뭘 그렇게 읽고 있니?
    What are you reading so much?
    Google translate 한 사업가의 자서전인데, 이 사람의 일생을 아주 재미있게 기록해 놓았어.
    It's an autobiography of a businessman, and it's a very interesting record of his life.
Từ đồng nghĩa 자전(自傳): 자신이 일생 동안 하거나 겪은 일 등을 스스로 적은 기록.

자서전: autobiography,じじょでん【自叙伝】。じでん【自伝】,autobiographie,autobiografía,سيرة ذاتية,хувийн намтар, намтар түүх,tự truyện,อัตชีวิประวัติ,autobiografi,автобиография,自传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자서전 (자서전)
📚 Từ phái sinh: 자서전적: 자서전과 같거나 비슷한 형식으로 되어 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 자서전 (自敍傳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11)