🌟 잎사귀

Danh từ  

1. 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.

1. LÁ CÂY, LÁ CỎ: Từng chiếc lá gắn ở cây hoặc cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사과나무 잎사귀.
    Apple tree leaves.
  • Google translate 마른 잎사귀.
    Dry leaves.
  • Google translate 잎사귀 한 장.
    One leaf.
  • Google translate 잎사귀를 떼다.
    Remove the leaves.
  • Google translate 잎사귀를 자르다.
    Cut leaves.
  • Google translate 소년은 길에서 풀 잎사귀를 떼어 풀피리를 만들어 불었다.
    The boy took the leaves of grass off the road and made a grass pipe and blew them.
  • Google translate 산에 있는 나무의 잎사귀가 넓고 커서 하늘이 잘 보이지 않았다.
    The leaves of the trees in the mountains were wide and large, so the sky was not visible.
  • Google translate 누나는 꺾은 나뭇가지에 달린 잎사귀를 하나씩 떼어 행운을 점쳤다.
    My sister took the leaves off the broken branches one by one and predicted good luck.
Từ đồng nghĩa 이파리: 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.

잎사귀: leaf,は【葉】。はっぱ【葉っぱ】,feuille,hoja, hojuela,ورقة شجر,навч нахиа,lá cây, lá cỏ,ใบ, ใบไม้, ใบพืช, ใบหญ้า,dedaunan, setiap helai daun,лепесток,叶子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잎사귀 (입싸귀)

🗣️ 잎사귀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67)