🌟 전사자 (戰死者)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 싸우다 죽은 사람.

1. LIỆT SĨ, NGƯỜI TỬ TRẬN: Người chiến đấu và chết ở chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 전사자.
    Many of the war dead.
  • Google translate 전투의 전사자.
    War dead in battle.
  • Google translate 전사자가 나오다.
    War dead.
  • Google translate 전사자가 발생하다.
    Deaths occur.
  • Google translate 전사자가 속출하다.
    There are a number of war dead.
  • Google translate 전사자를 묻다.
    Bury the dead.
  • Google translate 전투가 일단 마무리되자 우리는 전사자들을 땅에 묻어 주고 그곳을 떠났다.
    Once the battle was finished, we buried the fallen soldiers and left there.
  • Google translate 큰 전쟁을 치르면서 부상자는 물론 전사자가 너무 많이 나오자 우리 부대는 철수하기로 결정했다.
    When there were too many wounded as well as soldiers killed in the big war, our troops decided to withdraw.
  • Google translate 다행히 이번 전투에서는 전사자가 한 명도 나오지 않았습니다.
    Fortunately, no one was killed in this battle.
    Google translate 모두 살아 돌아와 줘서 정말 기쁘구나!
    How glad you all came back alive!

전사자: war dead,せんししゃ【戦死者】,mort à la guerre, mort au combat, mort au champ d'honneur,muerto en la guerra, caídos en la guerra,ميت في حرب,дайнд амь эрсдэгч,liệt sĩ, người tử trận,ผู้เสียชีวิตในสงคราม, ผู้ที่ตายในสงคราม, ผู้ที่ตายในสนามรบ,korban perang,,战死者,阵亡者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전사자 (전ː사자)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)