🌟 적재함 (積載函)

Danh từ  

1. 화물 자동차나 수레 등에 짐을 실을 수 있도록 만들어 놓은 칸.

1. THÙNG XE, GIAN HÀNH LÝ: Không gian được làm để có thể chất hành lý ở xe tải hay xe đẩy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화물 적재함.
    A cargo box.
  • Google translate 적재함을 조사하다.
    Examine the loader.
  • Google translate 적재함에 싣다.
    Load into a lorry.
  • Google translate 적재함에서 발견하다.
    Found in a loading box.
  • Google translate 적재함에서 흘러내리다.
    Flowing down from the loader.
  • Google translate 민준이가 트럭의 적재함에 이삿짐을 실었다.
    Minjun loaded the moving luggage into the truck's loading box.
  • Google translate 터미널에서 발견된 적재함에는 불법 무기가 가득했다.
    The loader found in the terminal was full of illegal weapons.
  • Google translate 운전사가 잠시 자리를 비운 사이 도둑이 적재함의 물건을 훔쳐 갔다.
    While the driver was away for a while, the thief stole the goods from the loading box.
  • Google translate 모래를 트럭 적재함에 모두 실었나?
    Did you load all the sand into the truckloader?
    Google translate 네. 모두 실었습니다.
    Yeah. it's all loaded.

적재함: cargo compartment,にだい【荷台】,compartiment réservé aux cargaisons,caja de carga,خزانة، صندوق الشحن، صندوق التخزين,ачааны хэсэг,thùng xe, gian hành lý,ตู้บรรทุกของ, หีบใส่ของ,kotak muatan, bak muatan,кузов,货箱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적재함 (적째함)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47)