🌟 적재함 (積載函)

Danh từ  

1. 화물 자동차나 수레 등에 짐을 실을 수 있도록 만들어 놓은 칸.

1. THÙNG XE, GIAN HÀNH LÝ: Không gian được làm để có thể chất hành lý ở xe tải hay xe đẩy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화물 적재함.
    A cargo box.
  • 적재함을 조사하다.
    Examine the loader.
  • 적재함에 싣다.
    Load into a lorry.
  • 적재함에서 발견하다.
    Found in a loading box.
  • 적재함에서 흘러내리다.
    Flowing down from the loader.
  • 민준이가 트럭의 적재함에 이삿짐을 실었다.
    Minjun loaded the moving luggage into the truck's loading box.
  • 터미널에서 발견된 적재함에는 불법 무기가 가득했다.
    The loader found in the terminal was full of illegal weapons.
  • 운전사가 잠시 자리를 비운 사이 도둑이 적재함의 물건을 훔쳐 갔다.
    While the driver was away for a while, the thief stole the goods from the loading box.
  • 모래를 트럭 적재함에 모두 실었나?
    Did you load all the sand into the truckloader?
    네. 모두 실었습니다.
    Yeah. it's all loaded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적재함 (적째함)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)