🌟 전기세 (電氣稅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전기세 (
전ː기쎄
)
🗣️ 전기세 (電氣稅) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 수도세와 전기세 등의 공납금을 내러 은행에 가셨다. [공납금 (公納金)]
- 전기세 고지서가 왔는데 이번 달은 돈을 많이 내야 돼. [고지서 (告知書)]
- 사실은, 전기세 연체로 전기가 끊겼어. [연체 (延滯)]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 전기세
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82)