🌟 재소자 (在所者)

Danh từ  

1. 죄를 지어서 교도소에 갇혀 있는 사람.

1. NGƯỜI Ở TÙ: Người phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재소자 인원.
    The number of prisoners.
  • Google translate 재소자의 생활.
    The life of prisoners.
  • Google translate 재소자가 탈옥하다.
    An inmate escapes from prison.
  • Google translate 재소자를 감시하다.
    Monitor prisoners.
  • Google translate 재소자를 파악하다.
    Identify prisoners.
  • Google translate 그 교도소에는 사형 판결이 확정된 재소자가 구금되어 있다.
    The prison holds a prisoner whose death sentence has been upheld.
  • Google translate 사회와 격리된 생활로 우울증에 시달리는 재소자들을 위한 심리 상담 프로그램을 마련했다.
    A psychological counseling program has been set up for inmates suffering from depression due to life isolated from society.
  • Google translate 재소자들은 교도소에서 일만 하나요?
    Prisoners only work in prison?
    Google translate 아닙니다. 교육을 받기도 하고 상담을 받기도 합니다.
    No. i get training and counseling.

재소자: inmate,しゅうじん【囚人】,prisonnier(ère), détenu(e),prisionero, prisionera,سجين,хоригдогч,người ở tù,นักโทษ, คนติดคุก,narapidana,заключённый,在押犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재소자 (재ː소자)

🗣️ 재소자 (在所者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59)