🌟 재소자 (在所者)

Danh từ  

1. 죄를 지어서 교도소에 갇혀 있는 사람.

1. NGƯỜI Ở TÙ: Người phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재소자 인원.
    The number of prisoners.
  • 재소자의 생활.
    The life of prisoners.
  • 재소자가 탈옥하다.
    An inmate escapes from prison.
  • 재소자를 감시하다.
    Monitor prisoners.
  • 재소자를 파악하다.
    Identify prisoners.
  • 그 교도소에는 사형 판결이 확정된 재소자가 구금되어 있다.
    The prison holds a prisoner whose death sentence has been upheld.
  • 사회와 격리된 생활로 우울증에 시달리는 재소자들을 위한 심리 상담 프로그램을 마련했다.
    A psychological counseling program has been set up for inmates suffering from depression due to life isolated from society.
  • 재소자들은 교도소에서 일만 하나요?
    Prisoners only work in prison?
    아닙니다. 교육을 받기도 하고 상담을 받기도 합니다.
    No. i get training and counseling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재소자 (재ː소자)

🗣️ 재소자 (在所者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)