🌟 -때기

Phụ tố  

1. ‘비하’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CÁI, THỨ, CÁI THỨ: Hậu tố thêm nghĩa 'nhún nhường, xem thường'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀때기
    Earwax.
  • Google translate 등때기
    Isotope.
  • Google translate 배때기
    Batteries.
  • Google translate 볼때기
    Cheeks.
  • Google translate 이불때기
    Blanket hit.
  • Google translate 표때기
    Plagiarizer.

-때기: -ttaegi,,,,,,cái, thứ, cái thứ,สิ่งของนั้น ๆ,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)