🌟 -배 (輩)

Phụ tố  

1. ‘무리를 이룬 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. BĂNG, NHÓM, BÈ PHÁI: Hậu tố thêm nghĩa 'người tạo thành băng nhóm'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간신배
    A treacherous ship.
  • Google translate 동년배
    Same age.
  • Google translate 불량배
    Bullies.
  • Google translate 소인배
    Small vessel.
  • Google translate 폭력배
    Gangster.

-배: -bae,はい【輩】,,,,,băng, nhóm, bè phái,พวก..., พวกคน..., กลุ่มพวก...,kelompok,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)