🌟 장국 (醬 국)

Danh từ  

1. 된장이 아닌 간장이나 소금을 넣고 끓인 맑은 국.

1. JANGGUK; CANH NƯỚC TRONG: Canh mà nước của nó trong, được nêm muối hay xì dầu mà nấu chứ không phải là nêm nước tương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장국 한 그릇.
    A bowl of jangguk.
  • Google translate 장국을 끓이다.
    To make jangguk.
  • Google translate 장국을 만들다.
    Make jangguk.
  • Google translate 장국을 먹다.
    Eat jangguk.
  • Google translate 옛날에는 잔치에 온 손님들에게 장국에 만 국수를 식사로 대접했다.
    In the old days, guests who came to the feast were served 10,000 noodles in jangguk as a meal.
  • Google translate 나는 배가 고파 먼저 나온 밑반찬과 장국을 먹으며 음식을 기다렸다.
    I was hungry and waited for the food, eating the side dishes and jangguk that came out first.
  • Google translate 쇠고기 대신 멸치를 넣어 장국을 끓였는데 맛이 어때요?
    I made jangguk with anchovies instead of beef. how does it taste?
    Google translate 느끼하지 않고 개운해서 좋아요.
    I like it because it's not greasy and refreshing.

장국: jangguk,すましじる【澄まし汁】。おすまし【お澄まし】,jangguk,jangguk, sopa clara,جانغ كوك,жангүг, тунгалаг шөл,jangguk; canh nước trong,ชังกุก,jangkuk,чангук,清酱汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장국 (장ː꾹) 장국이 (장ː꾸기) 장국도 (장ː꾹또) 장국만 (장ː꿍만)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)