🌟 정자 (精子)

Danh từ  

1. 난자와 만나서 새로운 생명체를 만드는 데 바탕이 되는 생물의 수컷의 생식 세포.

1. TINH TRÙNG: Tế bào sinh sản của sinh vật giống đực, trở thành nền tảng trong việc tạo ra sinh mệnh mới khi kết hợp với trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성의 정자.
    A male sperm.
  • Google translate 수컷의 정자.
    Male sperm.
  • Google translate 정자 세포.
    Sperm cells.
  • Google translate 정자의 수명.
    The life span of a sperm.
  • Google translate 정자와 난자.
    Sperm and eggs.
  • Google translate 정자를 기증하다.
    Donate sperm.
  • Google translate 정자를 채취하다.
    Collect sperm.
  • Google translate 정자는 정액에 포함되어 사정에 의하여 몸 밖으로 나온다.
    Sperm is included in semen and comes out of the body by reason of circumstances.
  • Google translate 민준이는 불임 부부를 돕기 위해 정자를 기증하기로 마음먹었다.
    Min-jun decided to donate sperm to help the infertile couple.
  • Google translate 피임 방법 중에는 정자가 질 안으로 들어가지 못하도록 하는 방법이 있다.
    One of the contraception methods is to prevent sperm from entering the vagina.

정자: sperm,せいし【精子】,spermatozoïde,espermatozoide,حيوان منوى,эр бэлгийн эс, сперматазоид,tinh trùng,ตัวอสุจิ, ตัวสเปิร์ม,sperma, mani, spermatozoa, spermatozoid,сперматозоид,精子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정자 (정자)


🗣️ 정자 (精子) @ Giải nghĩa

🗣️ 정자 (精子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4)