🌟 직할 (直轄)

Danh từ  

1. 중간에 다른 기구나 조직을 두지 않고 직접 관리하거나 지배함.

1. SỰ ĐIỀU HÀNH TRỰC TIẾP: Sự quản lý hoặc cai quản trực tiếp mà không thông qua cơ quan hay bộ máy trung gian nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부 직할.
    Under the government.
  • Google translate 직할 기관.
    The organ under the direct control.
  • Google translate 직할 부대.
    A unit under one's command.
  • Google translate 직할 중대.
    Company under the direct control.
  • Google translate 직할 체제.
    Direct system.
  • Google translate 직할 파출소.
    A police station under one's command.
  • Google translate 우리 학과는 총장 직할로 개설된 학과이다.
    Our department is opened under the direct control of the president.
  • Google translate 특수 부대는 국방부 직할 부대로 성장하였다.
    Special forces have grown into units under the direct control of the ministry of national defense.
  • Google translate 대통령은 직할 기관을 두어 신속한 업무 처리를 했다.
    The president had an agency under his command to handle the work quickly.

직할: direct control,ちょっかつ【直轄】,contrôle direct, juridiction directe,control directo, supervisión directa,حُكْم مباشِر,шууд харьяа,sự điều hành trực tiếp,การควบคุมโดยตรง, การปกครองโดยตรง,pemerintahan langsung, pengaturan langsung,прямое управление,直辖,直属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직할 (지칼)
📚 Từ phái sinh: 직할하다: 중간에 다른 기구나 조직을 통하지 아니하고 직접 관할하다.

🗣️ 직할 (直轄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59)