🌟 중매 (仲媒)

  Danh từ  

1. 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일.

1. SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중매가 들어오다.
    Matchmaking in.
  • Google translate 중매를 부탁하다.
    Ask for a match.
  • Google translate 중매를 서다.
    Stand as a matchmaker.
  • Google translate 중매를 하다.
    Go through a matchmaking process.
  • Google translate 중매로 만나다.
    Meet by matchmaking.
  • Google translate 좋은 조건의 중매가 들어왔지만 나는 내 남자 친구와 결혼할 계획이다.
    Good terms have come in, but i plan to marry my boyfriend.
  • Google translate 결혼을 할 나이가 되니 여기저기에서 중매를 서겠다는 사람들이 나왔다.
    When i was old enough to get married, people came out here and there to match.
  • Google translate 언니는 형부랑 어떻게 만나서 결혼하게 된 거야? 연애를 오랫동안 했었나?
    How did you get married to your brother-in-law? have you been in a relationship for a long time?
    Google translate 아니. 나는 이모가 서 주신 중매로 만나서 결혼했어.
    No. i met my aunt and got married.
Từ đồng nghĩa 중신(中신): 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일.

중매: matchmaking,ばいしゃく【媒酌・媒妁】。なかだち【仲立ち】。みあい【見合い】,arrangement d'un mariage, intermédiaire en vue d'un mariage, entremetteur(se),formación de parejas, servicio de búsqueda de parejas, emparejamiento,وساطة الزواج,зууч, гэр бүл зуучлал,sự mối lái, sự mai mối,การชักสื่อ, การเป็นพ่อสื่อแม่สื่อ,perjodohan,сватовство,说媒,做媒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중매 (중매)
📚 Từ phái sinh: 중매하다(仲媒하다): 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 중매 (仲媒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)