🌟 줄달음질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄달음질 (
줄다름질
)
📚 Từ phái sinh: • 줄달음질하다: 단숨에 내처 달리는 달음박질을 하다.
🌷 ㅈㄷㅇㅈ: Initial sound 줄달음질
-
ㅈㄷㅇㅈ (
줄달음질
)
: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY SUỐT, VIỆC CHẠY MỘT MẠCH: Sự chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160)