🌟 줄달음질

Danh từ  

1. 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.

1. VIỆC CHẠY SUỐT, VIỆC CHẠY MỘT MẠCH: Sự chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄달음질을 놓다.
    Line up.
  • 줄달음질을 치다.
    Run a tightroot.
  • 줄달음질을 하다.
    Running in a line.
  • 줄달음질로 도망가다.
    Run away in a line.
  • 아침에 늦잠을 자서 줄달음질로 뛰었지만, 결국 회사 버스를 놓쳤다.
    I overslept in the morning and ran on a tightrope, but eventually missed the company bus.
  • 오랜만에 할머니를 본 아이는 줄달음질로 달려가 할머니 품에 안겼다.
    The child who saw her in a long time ran to the line and held her in her arms.
  • 그는 아주머니의 지갑을 훔쳐 줄달음질을 쳤지만 순찰 중이던 경찰에게 붙잡혔다.
    He stole my aunt's wallet and went on a run, but was caught by police on patrol.
  • 네 나이 때에는 목표를 정하고 목표를 향해서 줄달음질을 해야지.
    At your age, you have to set goals and line up toward them.
    아직 제 꿈이 뭔지도 모르겠는걸요.
    I still don't even know what my dream is.
Từ đồng nghĩa 줄달음: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄달음질 (줄다름질)
📚 Từ phái sinh: 줄달음질하다: 단숨에 내처 달리는 달음박질을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mua sắm (99)