🌟 찬란하다 (燦爛/粲爛 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬란하다 (
찰ː란하다
) • 찬란한 (찰ː란한
) • 찬란하여 (찰ː란하여
) 찬란해 (찰ː란해
) • 찬란하니 (찰ː란하니
) • 찬란합니다 (찰ː란함니다
)
📚 thể loại: Độ sáng tối Lịch sử
🗣️ 찬란하다 (燦爛/粲爛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 오색이 찬란하다. [오색 (五色)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 찬란하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Du lịch (98)