🌟 징집하다 (徵集 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징집하다 (
징지파다
)
📚 Từ phái sinh: • 징집(徵集): 물건을 거두어 모음., 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 군인으로 복무하도…
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 징집하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Chính trị (149)