🌟 청구하다 (請求 하다)

Động từ  

1. 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하다.

1. YÊU CẦU: Yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보상비를 청구하다.
    Claim compensation.
  • Google translate 손해 배상을 청구하다.
    Claim damages.
  • Google translate 외상값을 청구하다.
    Claims for credit.
  • Google translate 위자료를 청구하다.
    Claim alimony.
  • Google translate 거래처에 청구하다.
    Claims to a client.
  • Google translate 아내는 이혼 소송을 내면서 나에게 위자료를청구하였다.
    My wife filed for divorce and charged me for alimony.
  • Google translate 법원에서는 나에게 벌금을 청구하는 고지서를 보내 왔다.
    The court has sent me a bill seeking a fine.
  • Google translate 우리 부서의 사무 용품이 부족하네요.
    We're short of office supplies.
    Google translate 목록을 작성해서 저희 부서에 청구하세요.
    Make a list and file a claim with our department.

청구하다: claim,せいきゅうする【請求する】,réclamer,reivindicar, reclamar,يطلب,шаардах, нэхэмжлэх, хүсэх,yêu cầu,ร้องขอ, ขอร้อง, เรียกร้อง,mengklaim, menagih, menuntut,требовать; заявлять,要求,申请,提请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청구하다 (청구하다)
📚 Từ phái sinh: 청구(請求): 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함.


🗣️ 청구하다 (請求 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 청구하다 (請求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273)