🌟 청구하다 (請求 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청구하다 (
청구하다
)
📚 Từ phái sinh: • 청구(請求): 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함.
🗣️ 청구하다 (請求 하다) @ Giải nghĩa
- 공소하다 (公訴하다) : 검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구하다.
- 소청하다 (訴請하다) : 징계 처분을 받은 공무원이 그 처분에 따르지 않고 취소나 변경 등을 청구하다.
🗣️ 청구하다 (請求 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 진료비를 청구하다. [진료비 (診療費)]
- 완불을 청구하다. [완불 (完拂)]
- 수리비를 청구하다. [수리비 (修理費)]
- 보상금을 청구하다. [보상금 (補償金)]
- 중개료를 청구하다. [중개료 (仲介料)]
- 손해 배상을 청구하다. [손해 배상 (損害賠償)]
- 재심을 청구하다. [재심 (再審)]
- 미수금을 청구하다. [미수금 (未收金)]
- 보상을 청구하다. [보상 (報償)]
- 영장을 청구하다. [영장 (令狀)]
- 출장비를 청구하다. [출장비 (出張費)]
- 보험금을 청구하다. [보험금 (保險金)]
- 운반비를 청구하다. [운반비 (運搬費)]
- 구속 영장을 청구하다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 계산서를 청구하다. [계산서 (計算書)]
- 고발인이 청구하다. [고발인 (告發人)]
- 고등 법원에 재심을 청구하다. [고등 법원 (高等法院)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 청구하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273)