🌟 청구하다 (請求 하다)

Động từ  

1. 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하다.

1. YÊU CẦU: Yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보상비를 청구하다.
    Claim compensation.
  • 손해 배상을 청구하다.
    Claim damages.
  • 외상값을 청구하다.
    Claims for credit.
  • 위자료를 청구하다.
    Claim alimony.
  • 거래처에 청구하다.
    Claims to a client.
  • 아내는 이혼 소송을 내면서 나에게 위자료를청구하였다.
    My wife filed for divorce and charged me for alimony.
  • 법원에서는 나에게 벌금을 청구하는 고지서를 보내 왔다.
    The court has sent me a bill seeking a fine.
  • 우리 부서의 사무 용품이 부족하네요.
    We're short of office supplies.
    목록을 작성해서 저희 부서에 청구하세요.
    Make a list and file a claim with our department.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청구하다 (청구하다)
📚 Từ phái sinh: 청구(請求): 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함.


🗣️ 청구하다 (請求 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 청구하다 (請求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15)