🌟 철공 (鐵工)

Danh từ  

1. 쇠를 다루어서 기구를 만드는 일. 또는 그런 일을 직업으로 하는 사람.

1. SỰ RÈN, SỰ LÀM SẮT, THỢ RÈN, THỢ LÀM SẮT: Việc tạo ra công cụ từ sắt. Hoặc người chuyên làm công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철공 기사.
    Ironman knights.
  • Google translate 철공 기술자.
    Ironwork technician.
  • Google translate 철공 일.
    Steelwork.
  • Google translate 철공이 되다.
    Become an iron ball.
  • Google translate 철공이 만들다.
    Made by iron balls.
  • Google translate 철공의 손에는 불에 데인 자국이 선명했다.
    The burn marks on the hand of the iron ball were clear.
  • Google translate 나는 목공 일은 많이 했지만 철공 일에는 경험이 없었다.
    I did a lot of carpentry work, but i had no experience in iron work.
  • Google translate 여기는 전부 철로 만든 물건만 있네.
    This place is all made of iron.
    Google translate 응, 여기가 바로 철공 작업실이야.
    Yes, this is the iron workroom.

철공: ironworker; ironsmith,てっこう【鉄工】,ferronnier,herrero,حدّاد,төмрийн дархан,sự rèn, sự làm sắt, thợ rèn, thợ làm sắt,อุปกรณ์เหล็ก, ช่างเหล็ก,pandai besi,кузнец; кузнецкое дело,铁匠,铁工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철공 (철공)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)