🌟 천근만근 (千斤萬斤)

Danh từ  

1. (비유적으로) 무게가 천 근이나 만 근이 될 정도로 아주 무거움.

1. NGÀN VẠN CÂN, SỨC NẶNG NGÀN CÂN: (cách nói ẩn dụ) Rất nặng tới mức cân nặng lên tới nghìn cân hay vạn cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천근만근과 같다.
    Same as 천 천 천 같다 같다.
  • Google translate 천근만근처럼 느껴지다.
    Feels like a pushover.
  • Google translate 너무 졸리니까 눈꺼풀이 천근만근처럼 느껴졌다.
    I was so sleepy that my eyelids felt as if they were cramping.
  • Google translate 오래 걸었더니 발이 천근만근처럼 무거워 걷기가 너무 힘들었다.
    After walking for a long time, my feet were so heavy that it was so hard to walk.
  • Google translate 새벽에 운동을 시작하니까 어때? 좋지 않아?
    How do you feel when you start working out at dawn? isn't it nice?
    Google translate 너는 바로바로 잘 일어나는구나. 난 몸이 천근만근이라 일어나질 못하겠어.
    You get up right away. i can't get up because i'm so muscular.

천근만근: great weight,せんきん【千鈞】,mille ou dix mille geun(0,6kg), poids très pesant, des tonnes,,ثقيل الوزن، ثقيل,мянган гөнь түмэн гөнь, маш хүнд,ngàn vạn cân, sức nặng ngàn cân,หนักเป็นพันเป็นหมื่น,,,重如千斤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천근만근 (천근만근)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52)