🌟 천근만근 (千斤萬斤)

Danh từ  

1. (비유적으로) 무게가 천 근이나 만 근이 될 정도로 아주 무거움.

1. NGÀN VẠN CÂN, SỨC NẶNG NGÀN CÂN: (cách nói ẩn dụ) Rất nặng tới mức cân nặng lên tới nghìn cân hay vạn cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천근만근과 같다.
    Same as 천 천 천 같다 같다.
  • 천근만근처럼 느껴지다.
    Feels like a pushover.
  • 너무 졸리니까 눈꺼풀이 천근만근처럼 느껴졌다.
    I was so sleepy that my eyelids felt as if they were cramping.
  • 오래 걸었더니 발이 천근만근처럼 무거워 걷기가 너무 힘들었다.
    After walking for a long time, my feet were so heavy that it was so hard to walk.
  • 새벽에 운동을 시작하니까 어때? 좋지 않아?
    How do you feel when you start working out at dawn? isn't it nice?
    너는 바로바로 잘 일어나는구나. 난 몸이 천근만근이라 일어나질 못하겠어.
    You get up right away. i can't get up because i'm so muscular.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천근만근 (천근만근)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)