🌟 소인배 (小人輩)

Danh từ  

1. 생각과 마음이 좁고 자신의 이익을 우선하는 사람들이나 그 무리.

1. PHƯỜNG TIỂU NHÂN: Những người có suy nghĩ và lòng dạ hẹp hòi, ưu tiên vun vén cho lợi ích của mình, hoặc đám người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소인배의 작태.
    Small man's work.
  • Google translate 소인배의 행태.
    The behavior of a small boat.
  • Google translate 소인배를 몰아내다.
    Drive out a small boat.
  • Google translate 소인배를 배척하다.
    Ostracize astray.
  • Google translate 소인배에 불과하다.
    It's just a small boat.
  • Google translate 권력만을 탐하는 정치인은 소인배에 지나지 않는다.
    A politician who only covets power is nothing more than a small boat.
  • Google translate 자신의 이익에 눈이 먼 소인배들은 개혁에 반대했다.
    Small men blinded by their own interests opposed reform.
  • Google translate 사내가 아첨이나 하고 허세를 부리는 꼴은 영락없는 소인배의 행동이었다.
    The man's flattering and bluffing was the act of a poor little man.

소인배: snobbish person,しょうじんぶつ【小人物】。しょうじん【小人】,petit esprit, esprit étroit,gente de poca monta,شخص مغرور,өчүүхэн бодолтнуудын бүлэг,phường tiểu nhân,พวกคนเห็นแก่ตัว, พวกคนจิตใจคับแคบ,orang-orang picik, kelompok jahat,мелкие люди,小人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소인배 (소ː인배)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88)