🌟 차액 (差額)

Danh từ  

1. 차이가 나는 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN CHÊNH LỆCH, SỐ TIỀN VÊNH: Con số của khoản tiền có chênh lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차액이 나다.
    Difference.
  • Google translate 차액이 크다.
    The difference is large.
  • Google translate 차액을 노리다.
    Aim for the difference.
  • Google translate 차액을 지급하다.
    Pay the difference.
  • Google translate 차액을 챙기다.
    Collect the difference.
  • Google translate 가게 장부 내역과 실제 정산 내역이 달라 내가 차액을 메꿔야 했다.
    The store's books and actual settlements were different, so i had to make up for the difference.
  • Google translate 우리는 외국에서 싸게 수입한 상품을 비싸게 팔아 차액으로 큰 이익을 보았다.
    We made a large profit by selling goods imported cheaply from abroad at high prices.
  • Google translate 제가 샀던 옷을 이 옷으로 교환할 수 있나요?
    Can i exchange the clothes i bought for this one?
    Google translate 네, 옷 가격이 다르니 차액을 계산해서 드릴게요.
    Yes, the price of the clothes is different, so i'll pay you the difference.

차액: difference,さがく【差額】。さきん【差金】,différence, décompte,diferencia de dinero,مبلغ اختلاف,зөрүү мөнгө,số tiền chênh lệch, số tiền vênh,จำนวนต่าง, ส่วนต่าง,selisih uang, saldo,,差额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차액 (차액) 차액이 (차애기) 차액도 (차액또) 차액만 (차앵만)


🗣️ 차액 (差額) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)