🌟 참작되다 (參酌 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참작되다 (
참작뙤다
) • 참작되다 (참작뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 참작(參酌): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86)