Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참작되다 (참작뙤다) • 참작되다 (참작뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 참작(參酌): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.
참작뙤다
참작뛔다
Start 참 참 End
Start
End
Start 작 작 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101)