🌟 참작하다 (參酌 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참작하다 (
참자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 참작(參酌): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.
🗣️ 참작하다 (參酌 하다) @ Ví dụ cụ thể
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191)