Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참작하다 (참자카다) 📚 Từ phái sinh: • 참작(參酌): 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아림.
참자카다
Start 참 참 End
Start
End
Start 작 작 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28)