🌟 집결하다 (集結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집결하다 (
집껼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 집결하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78)