🌟 집결하다 (集結 하다)

Động từ  

1. 한군데로 모이거나 모여서 뭉치다. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 하다.

1. TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Tụ họp hay dồn vào một chỗ. Hoặc làm cho tụ họp hoặc dồn vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집결한 시간.
    Concentrated time.
  • Google translate 집결한 학생.
    A concentrated student.
  • Google translate 병원이 집결하다.
    Hospitals converge.
  • Google translate 인력을 집결하다.
    Gather manpower.
  • Google translate 독립군을 집결하다.
    Gather independent forces.
  • Google translate 기지로 집결하다.
    Gather to base.
  • Google translate 시청 앞에 집결하다.
    Gather in front of city hall.
  • Google translate 시위에 참여하기 위해 광장에 집결한 인파로 도로가 거의 마비되었다.
    The roads were almost paralyzed by the crowds gathered in the square to take part in the demonstration.
  • Google translate 여러분 내일 아침 일곱 시까지 교문 앞으로 집결하세요.
    Everyone, gather in front of the school gate by seven o'clock tomorrow morning.
  • Google translate 여러 차례 회의를 진행했지만 모두들 자기 주장이 강해서 뜻을 하나로 집결할 수 없었다.
    Several meetings were held, but everyone was so self-assertive that they could not unite their minds.
  • Google translate 우리 대원들 모두 전투 준비를 하고 운동장에 집결하였다.
    All our men gathered in the playground, ready for battle.

집결하다: assemble,しゅうけつする【集結する】。けっしゅうする【結集する】,se rassembler, se rallier,conglomerar, conglomerarse, conconcentrar, concentrarse,يجمع,бөөгнөрөх, цугларах, бөөгнөх, төвлөрөх,tập kết, tập hợp, tập trung,มารวมกัน, รวมตัวกัน, ชุมนุม, ทำให้มารวมกัน, ทำให้มาชุมนุมกัน,bersatu, berkumpul, mengumpulkan, menyatukan,собираться; сходиться; соединяться,集结,集聚,集合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집결하다 (집껼하다)
📚 Từ phái sinh: 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78)