🌟 집결하다 (集結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집결하다 (
집껼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 집결하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43)