🌟 집결하다 (集結 하다)

Động từ  

1. 한군데로 모이거나 모여서 뭉치다. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 하다.

1. TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Tụ họp hay dồn vào một chỗ. Hoặc làm cho tụ họp hoặc dồn vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집결한 시간.
    Concentrated time.
  • 집결한 학생.
    A concentrated student.
  • 병원이 집결하다.
    Hospitals converge.
  • 인력을 집결하다.
    Gather manpower.
  • 독립군을 집결하다.
    Gather independent forces.
  • 기지로 집결하다.
    Gather to base.
  • 시청 앞에 집결하다.
    Gather in front of city hall.
  • 시위에 참여하기 위해 광장에 집결한 인파로 도로가 거의 마비되었다.
    The roads were almost paralyzed by the crowds gathered in the square to take part in the demonstration.
  • 여러분 내일 아침 일곱 시까지 교문 앞으로 집결하세요.
    Everyone, gather in front of the school gate by seven o'clock tomorrow morning.
  • 여러 차례 회의를 진행했지만 모두들 자기 주장이 강해서 뜻을 하나로 집결할 수 없었다.
    Several meetings were held, but everyone was so self-assertive that they could not unite their minds.
  • 우리 대원들 모두 전투 준비를 하고 운동장에 집결하였다.
    All our men gathered in the playground, ready for battle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집결하다 (집껼하다)
📚 Từ phái sinh: 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43)