🌟 짝짝이

Danh từ  

1. 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.

1. ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 짝짝이.
    Shoe mismatches.
  • Google translate 짝짝이 신발.
    Unmatched shoes.
  • Google translate 짝짝이 양말.
    Mismatched socks.
  • Google translate 짝짝이 장갑.
    Unmatched gloves.
  • Google translate 짝짝이가 지다.
    Unmatched.
  • Google translate 짝짝이를 만들다.
    Make a pair.
  • Google translate 짝짝이로 끼다.
    Catch in uneven numbers.
  • Google translate 짝짝이로 신다.
    Put on unevenly.
  • Google translate 나는 구두를 짝짝이로 신고 나와서 집으로 돌아가 갈아 신어야 했다.
    I had to wear my shoes unevenly and come out and go back home and change them.
  • Google translate 유민이는 두 눈이 서로 크기가 달라 짝짝이다.
    Yu-min's eyes are uneven because they are different sizes.
  • Google translate 너 장갑이 짝짝이야.
    Your gloves are uneven.
    Google translate 일부러 다른 모양으로 껴 봤어.
    I purposely put it in a different shape.

짝짝이: mismatch,ふぞろい【不揃い】。ちぐはぐ,paire dépareillée,desparejo, desigual, desproporcionado,عدم توافق، لامواءمة، عديم التكافؤ,ижил буруу,đôi lệch, bộ lẻ,ผิดคู่, ผิดชุด, ไม่เข้าชุดกัน, ไม่เข้าคู่กัน,belang, tidak sama, sebelah, timpang,непарный; не пара,不对称,不成双,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짝짝이 (짝짜기)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)