🌟 짝짝이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짝이 (
짝짜기
)
🌷 ㅉㅉㅇ: Initial sound 짝짝이
-
ㅉㅉㅇ (
짬짬이
)
: 짬이 나는 때마다.
Phó từ
🌏 LÚC RẢNH, LÚC CÓ THỜI GIAN: Mỗi khi có thời gian rảnh. -
ㅉㅉㅇ (
짝짝이
)
: 서로 짝이 아니거나 크기나 모양 등이 다른 것끼리 이루어진 한 벌.
Danh từ
🌏 ĐÔI LỆCH, BỘ LẺ: Một bộ tạo bởi thứ vốn không phải là bộ đôi của nhau nên kích thước hay hình dạng khác nhau.
• Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)