🌟 짤랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑거리다 (
짤랑거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 짤랑거리다
-
ㅉㄹㄱㄹㄷ (
짤랑거리다
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LENG KENG, KÊU LỐC CỐC, GÕ LENG KENG, LÀM KÊU LỐC CỐC: Âm thanh liên tục vang lên do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hay bị va chạm. Hoặc liên tục gây nên âm thanh như vậy.
• Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28)