🌟

Phó từ  

1. 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. CHÁT, TOÁC, TOẠC: Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈라지다.
    Split up.
  • Google translate 깨지다.
    Totally broken.
  • Google translate 쪼개지다.
    Split up.
  • Google translate 금이 가다.
    Have a crack in one's teeth.
  • Google translate 소리가 나다.
    There's a crackling sound.
  • Google translate 소리를 내다.
    Make a zzang sound.
  • Google translate 호수 위의 얼음판이 갈라졌다.
    The ice sheet on the lake cracked.
  • Google translate 뜨거운 물을 붓자 유리잔이 소리를 내며 깨져 버렸다.
    When i poured hot water, the glass cracked with a bang.
  • Google translate 항아리에서 물이 새네.
    Water's leaking from the jar.
    Google translate 여기 아랫부분에 금이 갔어요.
    There's a crack in the bottom here.

짱: with a crack,がしゃん。がちゃん,,rompiéndose con ruidos,بتشقق,тасхийх, ан цав гарах,chát, toác, toạc,เสียงแตกดังโพละ,,с треском; с грохотом; бах,啪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 짱하다: 얼음장이나 굳은 물질 따위가 갑자기 갈라지는 소리가 나다., 정신이 반짝 들 정…

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)