🌟 -래도

1. 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 아무런 영향을 끼치지 않음을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ LÀ… NHƯNG CŨNG..., TUY LÀ… NHƯNG CŨNG...: Cấu trúc thể hiện vế trước nêu ra tình huống thực tế hoặc giả định tình huống nào đó nhưng không ảnh hưởng gì đến vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친한 친구 사이래도 예의를 잘 지켜야 해.
    Even close friends should be polite.
  • Google translate 내 잘못이 아니래도 아무도 믿어주지 않았다.
    No one believed me, even if it wasn't my fault.
  • Google translate 아무리 힘든 일이래도 사람들의 힘을 합하면 못할 것이 없다.
    No matter how hard it is, there is nothing you can't do if you combine people's strength.
  • Google translate 어려운 상황이래도 포기하지 않고 최선을 다하면 좋을 결과가 있을 거예요.
    Even in difficult situations, if you don't give up and do your best, you'll get good results.
  • Google translate 어제 삼계탕을 먹었는데 정말 맛있었어요. 오늘 또 먹을까요?
    I had samgyetang yesterday and it was really delicious. shall we eat again today?
    Google translate 오늘은 다른 거 먹어요. 맛있는 음식이래도 너무 자주 먹으면 질리기 마련이에요.
    Eat something else today. even if it's delicious, you'll get sick of it if you eat it too often.
Từ tham khảo -ㄴ대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에…
Từ tham khảo -는대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에…
Từ tham khảo -대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 …

-래도: -raedo,ても。でも。であっても。といっても,,,ـرايدو,,mặc dù là… nhưng cũng..., tuy là… nhưng cũng...,แม้ว่าจะเป็น...ก็, ถึงจะเป็น...ก็...,walaupun, meskipun, biarpun, kendatipun, sekalipun,,(无对应词汇),

2. 앞에 오는 말이 어떤 행위를 할 것을 명령하거나 요청하지만 뒤에 그것과 관계없거나 반대되는 내용이 옴을 나타내는 표현.

2. MẶC DÙ BẢO HÃY… NHƯNG CŨNG...: Cấu trúc thể hiện vế trước yêu cầu hoặc ra lệnh thực hiện hành vi nào đó nhưng ở sau xuất hiện nội dung không liên quan hoặc trái ngược với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곧 기차가 떠난다고 빨리 오래도 늑장을 부리더니 결국 기차를 놓치고 말았어.
    He was dragging his feet because the train was about to leave, and he ended up missing the train.
  • Google translate 승규는 어머니가 아무리 숙제부터 하고 놀래도 집에 오자마자 게임부터 한다.
    Seung-gyu plays games as soon as he gets home, no matter how surprised his mother is.
  • Google translate 민준이는 건강에 나쁜 인스턴트 음식을 먹지 말래도 말을 안 들어요.
    Minjun doesn't listen to me even if i tell him not to eat junk food.
  • Google translate 지수 씨는 또 밥 안 먹어요?
    Jisoo, aren't you eating again?
    Google translate 바쁠 때는 밥부터 먹고 일하래도 안 듣는 성격이잖아요.
    When you're busy, you eat first and don't listen.
Từ tham khảo -으래도: 어떤 행위를 할 것을 명령하거나 요청하지만 그것과 관계없는 내용이 오거나 반대…

📚 Annotation: ‘-라고 하여도’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43)