🌟 착취 (搾取)

Danh từ  

1. 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용함.

1. SỰ BÓC LỘT, SỰ BÒN RÚT, SỰ LỢI DỤNG: Việc tước đoạt và sử dụng tài nguyên, tài sản hay sức lao động...mà không trả giá xứng đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적 착취.
    Economic exploitation.
  • Google translate 착취 관계.
    Exploitation relationship.
  • Google translate 착취 구조.
    Exploitation structure.
  • Google translate 착취의 대상.
    The object of exploitation.
  • Google translate 착취의 수단.
    A means of exploitation.
  • Google translate 착취의 현장.
    The scene of exploitation.
  • Google translate 착취가 되다.
    Be exploited.
  • Google translate 착취를 당하다.
    Defeat.
  • Google translate 착취를 없애다.
    Eliminate the odor.
  • Google translate 착취를 하다.
    To take over.
  • Google translate 승규는 노동 착취를 견디며 그 회사에서 10년 동안 버텼다.
    Seung-gyu endured ten years in the company, enduring the exploitation of labor.
  • Google translate 농민들은 결국 큰 소득을 얻지 못하고 착취를 당할 뿐이었다.
    The peasants ended up failing to earn a large income and only being exploited.
  • Google translate 이번에 자원봉사자들에게 지나치게 많은 일을 시키면서 문제가 됐어.
    It became a problem this time, having volunteers do too much work.
    Google translate 그렇게 일을 시키려면 제대로 보수를 줘야지. 안 그러면 착취로 보일 뿐이야.
    If you're going to have to work like that, you'll have to pay for it. otherwise, it's just an exploitation.

착취: exploitation; extortion,さくしゅ【搾取】,exploitation,explotación,استغلال,мөлжлөг,sự bóc lột, sự bòn rút, sự lợi dụng,การขูดรีด, การรีดนาทาเน้น, การรีดนาทาเร้น, การแสวงหาประโยชน์,eksploitasi, pemerasan,эксплуатация; нерациональное использование,剥削,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착취 (착취)
📚 Từ phái sinh: 착취당하다(搾取當하다): 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가 없이 빼앗기다. 착취되다(搾取되다): 자원이나 재산, 노동력 등이 정당한 대가 없이 이용되다. 착취하다(搾取하다): 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용하… 착취적: 착취하거나 착취하는 성격을 가진. 또는 그런 것.

🗣️ 착취 (搾取) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365)