🌟 측정기 (測定器)

Danh từ  

1. 양의 크기를 재는 데 쓰는 기계나 기구.

1. DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG: Dụng cụ hay máy móc dùng để đo độ lớn của một lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리 측정기.
    Distance meter.
  • Google translate 고도 측정기.
    Altitude meter.
  • Google translate 속도 측정기.
    A speed meter.
  • Google translate 위치 측정기.
    Positioning measuring instrument.
  • Google translate 음주 측정기.
    A breathalyzer.
  • Google translate 혈당 측정기.
    Blood glucose meter.
  • Google translate 측정기가 망가지다.
    The meter is broken.
  • Google translate 측정기를 대다.
    Put on a measuring instrument.
  • Google translate 측정기를 설치하다.
    Install a measuring instrument.
  • Google translate 측정기를 조작하다.
    Manipulate a measuring instrument.
  • Google translate 레이저 거리 측정기로 길이를 쟀더니 줄자보다 정확성이 더 좋았다.
    I measured the length with a laser distance meter, and it was more accurate than the tape measure.
  • Google translate 정부는 사고 다발 지역에 속도 측정기를 설치하기로 했다.
    The government has decided to install speed meters in the accident-prone area.
  • Google translate 지금 헬기가 몇 미터나 올라온 겁니까?
    How many meters has the helicopter gone up?
    Google translate 고도 측정기를 한번 보도록 하죠.
    Let's take a look at the altitude meter.

측정기: measuring instrument,そくていき【測定器】,mesureur, compteur, jaugeur,medidor,آلة قياس,хэмжигч, хэмжүүр,dụng cụ đo lường,เครื่องวัด,mesin pengukur, takaran,прибор для измерения,测定器,测量器,测量仪,测定仪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측정기 (측쩡기)

🗣️ 측정기 (測定器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7)