🌟 추도 (追悼)

Danh từ  

1. 죽은 사람을 생각하며 슬퍼함.

1. SỰ TRUY ĐIỆU: Việc nghĩ đến và tiếc thương người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추도 모임.
    A memorial meeting.
  • Google translate 추도 연설.
    A memorial speech.
  • Google translate 추도 예배.
    A memorial service.
  • Google translate 추도의 기도.
    Prayer of mourning.
  • Google translate 추도를 하다.
    Make a memorial service.
  • Google translate 최 장군은 안타깝게 목숨을 잃은 장병을 위해 추도 연설을 했다.
    General choi delivered a eulogy for the sadly lost soldier.
  • Google translate 지수의 가족은 오늘 저녁에 돌아가신 할아버지 추도 예배를 드린다.
    Jisu's family worships the dead grandfather this evening.
  • Google translate 나라를 위해 목숨을 바친 사람들을 위한 추도 모임이 다음 주에 열릴 계획이다.
    A memorial service for those who sacrificed their lives for the country is planned to be held next week.
  • Google translate 불의의 사고로 숨진 김 군을 위해 이번 주를 추도 기간으로 정했습니다.
    This week's memorial service has been set for mr. kim, who died in an unexpected accident.
    Google translate 그러면 추도 기간에는 회사의 큰 행사들을 취소하도록 하겠습니다.
    Then we will cancel the company's big events during the memorial period.

추도: mourning; remembrance,ついとう【追悼】,commémoration,duelo, aflicción, pena, lamento,حداد,эмгэнэл, гашуудал,sự truy điệu,ความอาลัย,peringatan,скорбь; траур,追悼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추도 (추도)
📚 Từ phái sinh: 추도하다: 죽은 사람을 생각하여 슬퍼하다.

🗣️ 추도 (追悼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)