🌟 털실

Danh từ  

1. 털로 만든 실.

1. LEN: Sợi làm bằng lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 털실.
    Thick wool.
  • Google translate 털실 가게.
    The wool shop.
  • Google translate 털실 뭉치.
    A ball of wool.
  • Google translate 털실이 엉키다.
    The wool is tangled.
  • Google translate 털실로 뜨다.
    Float in wool.
  • Google translate 털실로 만들다.
    To make wool.
  • Google translate 털실로 짜다.
    Woolish.
  • Google translate 내 어린 동생은 털실을 헝클어 놓았다.
    My little brother has tangled up the wool.
  • Google translate 할머니는 내게 털실로 스웨터를 짜 주셨다.
    Grandma knitted me a sweater with wool.
  • Google translate 유민이는 남자 친구를 위해 털실로 목도리를 만들었다.
    Yumin made a scarf out of wool for her boyfriend.

털실: woolen yarn; knitting wool,けいと【毛糸】,(fil de) laine,hilo de lana,غزل صوف,ноосон утас,len,ด้ายขนสัตว์, ไหมพรม,benang wol,шерстяная нить; шерстяная пряжа,毛线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 털실 (털실)

🗣️ 털실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)