🌟 털실
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털실 (
털실
)
🗣️ 털실 @ Ví dụ cụ thể
- 털실 뜨개질. [뜨개질]
- 웬 털실 뭉치야? [뜨개질]
- 털실 뭉치가 스스르 풀려 굴러가다. [스르르]
- 나는 헝클어진 털실 뭉치를 풀려고 애를 썼다. [뭉치]
- 목도리 마저 뜨게 털실 한 뭉치만 더 사다 줘. [뭉치]
- 털장갑의 털실. [털장갑 (털掌匣)]
- 누나는 내 생일 선물로 털실로 짠 털장갑을 주었다. [털장갑 (털掌匣)]
- 나는 남자 친구에게 알록달록한 털실로 짠 털장갑을 선물로 주었다. [털장갑 (털掌匣)]
- 헝클어뜨린 털실. [헝클어뜨리다]
- 할머니는 털실 뭉치에서 실마리를 잡아 천천히 실타래를 풀었다. [실마리]
- 헝클린 털실. [헝클리다]
🌷 ㅌㅅ: Initial sound 털실
-
ㅌㅅ (
택시
)
: 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền. -
ㅌㅅ (
탄생
)
: 사람이 태어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra. -
ㅌㅅ (
통신
)
: 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại... -
ㅌㅅ (
탑승
)
: 비행기나 배, 차 등에 올라탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅ (
특성
)
: 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định. -
ㅌㅅ (
특수
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường. -
ㅌㅅ (
통상
)
: 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy. -
ㅌㅅ (
틈새
)
: 벌어져서 생긴 틈의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời. -
ㅌㅅ (
탄식
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỞ DÀI, CÁI THỞ DÀI: Việc thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. Hoặc cái thở dài như vậy. -
ㅌㅅ (
특색
)
: 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường. -
ㅌㅅ (
탄성
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. -
ㅌㅅ (
탐색
)
: 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến. -
ㅌㅅ (
통속
)
: 세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191)