🌟 털실

Danh từ  

1. 털로 만든 실.

1. LEN: Sợi làm bằng lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵은 털실.
    Thick wool.
  • 털실 가게.
    The wool shop.
  • 털실 뭉치.
    A ball of wool.
  • 털실이 엉키다.
    The wool is tangled.
  • 털실로 뜨다.
    Float in wool.
  • 털실로 만들다.
    To make wool.
  • 털실로 짜다.
    Woolish.
  • 내 어린 동생은 털실을 헝클어 놓았다.
    My little brother has tangled up the wool.
  • 할머니는 내게 털실로 스웨터를 짜 주셨다.
    Grandma knitted me a sweater with wool.
  • 유민이는 남자 친구를 위해 털실로 목도리를 만들었다.
    Yumin made a scarf out of wool for her boyfriend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 털실 (털실)

🗣️ 털실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191)