🌟 총서 (叢書)

Danh từ  

1. 일정한 제목, 형식으로 계속해서 출판되어 한 묶음을 이루는 책들.

1. BỘ SÁCH: Những quyển sách hợp thành một bộ được xuất bản liên tục nhau với tựa đề và hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학 총서.
    A scientific journal.
  • Google translate 문학 총서.
    The general book of literature.
  • Google translate 사회 과학 총서.
    General book of social sciences.
  • Google translate 예술 총서.
    The art books.
  • Google translate 인문 과학 총서.
    The general book of humanities and sciences.
  • Google translate 총서 발간.
    The publication of a general report.
  • Google translate 총서 출판.
    The publication of a general book.
  • Google translate 총서가 나오다.
    A general report comes out.
  • Google translate 나는 세계 문학 총서 열 편을 모두 갖고 있다.
    I have all ten books of world literature.
  • Google translate 이번에 출판된 철학 백과사전이라는 총서는 첫 권의 제목이 철학의 세계다.
    The newly published encyclopedia of philosophy is the title of the first volume.
  • Google translate 이 과학 총서는 모두 몇 권으로 구성되어 있어요?
    How many volumes does this science book consist of?
    Google translate 일 권부터 오 권으로 총 다섯 권이에요.
    There are five volumes in total, from one volume to five.

총서: collection of books; series,そうしょ【叢書・双書】。シリーズ,collection,serie, colección,سلسلة، حولية,цуврал ном,bộ sách,หนังสือชุด,seri buku, buku berseri, koleksi buku,коллекция книг; многотомное издание; серия книг,丛书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총서 (총서)

🗣️ 총서 (叢書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36)