🌟 파장 (罷場)

Danh từ  

1. 백일장이나 시장 등이 끝남. 또는 그런 때.

1. SỰ KẾT THÚC; KHI KẾT THÚC (CUỘC THI, PHIÊN CHỢ ...): Việc cuộc thi viết hay phiên chợ… kết thúc. Hoặc lúc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파장 무렵.
    Around the wavelength.
  • Google translate 파장 분위기.
    The vibe of wavelength.
  • Google translate 파장이 되다.
    Be a wavelength.
  • Google translate 파장을 앞두다.
    Ahead of the wavelength.
  • Google translate 파장을 준비하다.
    Prepare for wavelengths.
  • Google translate 파장에 가깝다.
    Close to wavelength.
  • Google translate 파장에 이르다.
    Reach wavelength.
  • Google translate 지수는 백일장이 파장에 이르렀을 때 간신히 글을 완성했다.
    The index managed to complete the writing when the writing contest reached its wavelength.
  • Google translate 파장 무렵에 장터에는 사람들이 거의 남아 있지 않았다.
    There were few people left in the marketplace at the time of the wavelength.
  • Google translate 이제 해가 졌으니 시장도 곧 파장이겠네요.
    Now that the sun is down, the market is going to blow.
    Google translate 그래도 오늘 물건을 많이 팔아서 다행이야.
    But thank god you sold a lot of stuff today.

파장: close of marketplace; end of contest,,,cierre del mercado, final del concurso literario,اقتراب إغلاق سوق، نهاية مسابقة,найр өндөрлөх. зах хаах,sự kết thúc; khi kết thúc (cuộc thi, phiên chợ ...),การปิดตลาด, การหยุดเขียน,,закрытие,散集,收摊儿,收市,

2. 여러 사람이 모여 일을 벌이던 자리가 끝남. 또는 그런 때.

2. SỰ TÀN CUỘC; KHI TÀN CUỘC: Việc cuộc chơi mà nhiều người tụ tập để tiến hành việc nào đó kết thúc. Hoặc lúc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파장 국면.
    The wave phase.
  • Google translate 파장 무렵.
    Around the wavelength.
  • Google translate 파장 분위기.
    The vibe of wavelength.
  • Google translate 파장이 나다.
    Have repercussions.
  • Google translate 파장으로 내몰다.
    Drive to wavelength.
  • Google translate 파장으로 접어들다.
    Enter the wavelength.
  • Google translate 밤새도록 계속된 술판도 많은 사람들이 잠들어서 결국 파장이 되었다.
    The all-night drinking bout also caused many people to fall asleep, which eventually caused a stir.
  • Google translate 우리 누나의 결혼식을 축하하는 파티는 슬슬 파장 분위기였다.
    The party celebrating my sister's wedding was a bit of a wave.
  • Google translate 어제 마을 잔치는 재미있었니?
    Did you enjoy the village feast yesterday?
    Google translate 아니. 술 취한 사람들이 싸우기 시작해서 금방 파장이 났어.
    No. drunk people started fighting and it quickly broke out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파장 (파ː장)
📚 Từ phái sinh: 파장되다: 과장(科場), 백일장, 시장(市場) 따위가 끝나게 되다., 여러 사람이 모여 … 파장하다: 조선 시대에, 납세자와 납세액을 양안(量案)에서 뽑아 다른 장부에 적다., 과…

🗣️ 파장 (罷場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)