🌟 친정집 (親庭 집)

Danh từ  

1. 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.

1. NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có gia đình đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그리운 친정집.
    A long-cherished home.
  • Google translate 친정집을 돕다.
    Help one's own home.
  • Google translate 친정집에 가다.
    Go to one's own home.
  • Google translate 친정집에 다녀오다.
    Go to your parents' home.
  • Google translate 친정집에 맡기다.
    Leave to one's parents' home.
  • Google translate 우리는 며칠만 아이들을 친정집에 맡기기로 했다.
    We decided to leave the children at home for a few days.
  • Google translate 아내는 건강이 안 좋아져서 당분간 친정집에서 지내기로 했다.
    My wife is in bad health and decided to stay at her home for the time being.
  • Google translate 남편은 내가 해 준 반찬보다 친정집에서 가져온 것을 더 맛있어한다.
    My husband likes what he brought from his home more than the side dishes i made him.
  • Google translate 새댁은 올해 김장 얼마나 해요?
    How much is your new house making this year?
    Google translate 친정집에서 보내 주기로 해서 이번에는 안 해요.
    My parents are sending it to me, so i won't do it this time.
Từ đồng nghĩa 친정(親庭): 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
Từ tham khảo 시집(媤집): 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안.

친정집: the former home of a married woman,じっか【実家】。さと【里】,maison des parents d'une femme mariée,casa de los padres de la mujer casada,المنزل السابق لعائلة المرأة المتزوجة,төрсөн гэр,nhà cha mẹ ruột,บ้านพ่อแม่ของหญิงที่แต่งงานแล้ว,rumah keluarga,родительский дом замужней женщины,娘家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친정집 (친정찝) 친정집이 (친정찌비) 친정집도 (친정찝또) 친정집만 (친정찜만)


🗣️ 친정집 (親庭 집) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101)