🌟 파행성 (跛行性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파행성 (
파행썽
)
🌷 ㅍㅎㅅ: Initial sound 파행성
-
ㅍㅎㅅ (
편협성
)
: 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못한 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HẸP HÒI, TÍNH PHIẾN DIỆN: Đặc tính hay tính chất nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở. -
ㅍㅎㅅ (
파행성
)
: 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì. -
ㅍㅎㅅ (
평행선
)
: 같은 평면 위에 있는 둘 이상의 나란히 곧은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG: Hai đường thẳng trở lên cùng sóng đôi trên một mặt phẳng. -
ㅍㅎㅅ (
편향성
)
: 한쪽으로 치우친 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LỆCH LẠC, TÍNH THIÊN LỆCH.: Tính chất nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㅅ (
평화상
)
: 세계의 평화를 위해 애쓴 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG HÒA BÌNH: Giải thưởng trao cho người nỗ lực vì nền hòa bình của thế giới. -
ㅍㅎㅅ (
폐회식
)
: 집회나 모임 등을 마칠 때 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Nghi thức kết thúc cuộc họp hay buổi họp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)