🌟 파행성 (跛行性)

Danh từ  

1. 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질.

1. TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과정의 파행성.
    The fragility of the process.
  • Google translate 교육의 파행성.
    The crippled nature of education.
  • Google translate 구조의 파행성.
    The fragility of the structure.
  • Google translate 운영의 파행성.
    The fragility of operation.
  • Google translate 정치의 파행성.
    The fragility of politics.
  • Google translate 파행성 인사.
    Disorderly greetings.
  • Google translate 파행성이 드러나다.
    Disappearance.
  • Google translate 파행성을 극복하다.
    Overcome the crippled.
  • Google translate 파행성을 넘어서다.
    Beyond a crippled planet.
  • Google translate 교육의 파행성을 바로잡을 새로운 교육 정책이 시행되었다.
    A new education policy has been implemented to correct the crippled nature of education.
  • Google translate 새로운 회장은 회사 운영의 파행성을 극복하기 위해 대책을 내놓았다.
    The new chairman came up with measures to overcome the crippled operation of the company.
  • Google translate 정치의 파행성을 지적한 신문 기사는 많은 사람들의 지지를 얻었다.
    A newspaper article pointing out the fragility of politics won the support of many people.

파행성: being crippled,はこうせい【跛行性】,,cojo, paralizado,صفة العرج,доголдол,tính trắc trở,ลักษณะอุปสรรค, ลักษณะความลำบาก, ลักษณะความกระท่อนกระแท่น,hambatan, halangan, masalah,деструктивность,停滞不前,搁浅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파행성 (파행썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8)