🌟 태평하다 (太平/泰平 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태평하다 (
태평하다
) • 태평한 (태평한
) • 태평하여 (태평하여
) 태평해 (태평해
) • 태평하니 (태평하니
) • 태평합니다 (태평함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 태평(太平/泰平): 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없음., 마음에 아무 걱정이 없음.
🗣️ 태평하다 (太平/泰平 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅍㅎㄷ: Initial sound 태평하다
-
ㅌㅍㅎㄷ (
특파하다
)
: 특별한 임무를 주어 사람을 보내다.
Động từ
🌏 ĐẶC PHÁI: Giao nhiệm vụ đặc biệt và cử người đi. -
ㅌㅍㅎㄷ (
태평하다
)
: 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Đất nước ổn định, không có bất cứ nỗi lo hay nguy cơ nào cả. -
ㅌㅍㅎㄷ (
타파하다
)
: 좋지 않은 관습이나 제도를 깨뜨려 버리다.
Động từ
🌏 ĐẢ PHÁ: Phá bỏ chế độ hay tập quán không tốt. -
ㅌㅍㅎㄷ (
탈피하다
)
: 곤충류나 파충류 등이 자라면서 허물이나 껍질을 벗다.
Động từ
🌏 LỘT XÁC: Những loài như côn trùng hay bò sát trưởng thành và lột vỏ hay vỏ xác. -
ㅌㅍㅎㄷ (
퇴폐하다
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.
Động từ
🌏 BỆ RẠC, BÊ THA, SUY ĐỒI, ĐỒI TRỤY: Đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn. -
ㅌㅍㅎㄷ (
투표하다
)
: 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내다.
Động từ
🌏 BỎ PHIẾU, BẦU CỬ: Thể hiện ý kiến của mình vào lá phiếu nhất định khi bầu cử hoặc quyết định việc nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)