🌟 태평하다 (太平/泰平 하다)

Tính từ  

1. 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없다.

1. THÁI BÌNH, THANH BÌNH: Đất nước ổn định, không có bất cứ nỗi lo hay nguy cơ nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태평한 국가.
    A placid state.
  • 태평한 시절.
    The easy times.
  • 나라가 태평하다.
    The country is at peace.
  • 풍년이 들고 나라가 태평하니 백성들이 살기 좋은 세상이 되었다.
    With a good harvest and the country at peace, it has become a good world for the people to live in.
  • 태평하게만 보였던 나라에 전쟁이 일어나 한순간에 지옥과 같은 광경이 벌어졌다.
    A war broke out in a country that seemed only carefree, and a moment of hell broke out.

2. 마음에 아무 걱정이 없다.

2. BÌNH THẢN, THANH THẢN: Trong lòng không có bất cứ nỗi lo nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태평한 사람.
    A casual person.
  • 태평한 삶.
    A carefree life.
  • 태평한 얼굴.
    A placid face.
  • 태평한 태도.
    An easygoing attitude.
  • 태평하게 지내다.
    Be easygoing.
  • 태평해 보이다.
    Looks easy.
  • 시합에서 진 우리 팀은 겉으로는 태평한 척했지만 속으로는 울분을 삼키고 있었다.
    Our team, who lost the match, pretended to be calm on the outside but was swallowing their anger inside.
  • 항상 문제만 일으키던 아들이 집을 나가고 태평한 날이 계속 되자 어머니는 괜스레 불안해졌다.
    The mother became unnaturally anxious as her always troubled son left home and the peaceful day continued.
  • 내일이 시험인데 태평하게 텔레비전이나 보고 있니?
    Tomorrow's the test. are you just watching tv?
    엄마, 잠깐 쉬고 있는 거예요.
    Mom, i'm taking a break.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태평하다 (태평하다) 태평한 (태평한) 태평하여 (태평하여) 태평해 (태평해) 태평하니 (태평하니) 태평합니다 (태평함니다)
📚 Từ phái sinh: 태평(太平/泰平): 나라가 안정되어 아무 걱정이나 탈이 없음., 마음에 아무 걱정이 없음.

🗣️ 태평하다 (太平/泰平 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)