🌟 침통하다 (沈痛 하다)

Tính từ  

1. 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬프다.

1. ĐAU BUỒN: Tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침통한 목소리.
    A somber voice.
  • Google translate 침통한 분위기.
    A somber atmosphere.
  • Google translate 침통한 시선.
    A somber stare.
  • Google translate 침통한 음성.
    A somber voice.
  • Google translate 침통한 표정.
    A somber look.
  • Google translate 암 선고를 받은 아저씨는 침통한 얼굴로 병원을 나왔다.
    The man who was diagnosed with cancer left the hospital with a somber face.
  • Google translate 장례식장에는 돌아가신 선생님의 가족들이 침통한 모습으로 조문객을 맞았다.
    At the funeral hall, the family of the deceased teacher greeted the mourners in sorrow.
  • Google translate 우리 팀이 결국 예선에서 떨어졌다며?
    I heard our team ended up in the preliminaries.
    Google translate 응, 위로하러 갔었는데 분위기가 너무 침통해서 아무 말도 못 했어.
    Yeah, i went to console him, but the atmosphere was so gloomy that i couldn't say anything.

침통하다: distressed; sad; mournful,ちんつうだ【沈痛だ】,affligé, attristé, peiné,afligido, triste, melancólico, desconsolado,كئيب، حزين,зовох, шаналах, гуниглах,đau buồn,กลุ้มใจ, กลุ้มอกกลุ้มใจ, กลัดกลุ้ม, กังวล,bersedih hati, berduka, bernestapa, berkesusahan,унылый; скорбящий,沉痛,悲痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침통하다 (침통하다) 침통한 (침통한) 침통하여 (침통하여) 침통해 (침통해) 침통하니 (침통하니) 침통합니다 (침통함니다)
📚 Từ phái sinh: 침통(沈痛): 슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬픔.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43)