🌟 패다

  Động từ  

1. 마구 때리다.

1. ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 패다.
    Slap a person.
  • Google translate 아이를 패다.
    Slap a child.
  • Google translate 두들겨 패다.
    Beat it down.
  • Google translate 마구 패다.
    Slap wildly.
  • Google translate 아이가 사람을 닥치는 대로 패는 게임을 즐겨 해서 걱정된다.
    I'm worried because the kid enjoys playing random games.
  • Google translate 그 불량배들은 사람을 이유도 없이 두들겨 패고는 사과조차 하지 않았다.
    The hoodlums beat a man for no reason and did not even apologize.
  • Google translate 옆집 아들은 왜 또 경찰서에 잡혀 간 거래?
    Why is the next door's son taken to the police station again?
    Google translate 직장에서 동료를 짐승 잡듯이 팼다지 뭐예요.
    You beat your co-worker like a beast at work.

패다: beat,なぐりつける【殴り付ける】,battre,golpear,يضرب,зодох, занчих,đánh đập, đánh đấm, nện,ตีไม่ยั้ง, ทุบไม่ยั้ง,memukuli,избивать; колотить,揍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패다 (패다) (패ː) 패니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể  


🗣️ 패다 @ Giải nghĩa

🗣️ 패다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81)