🌟 패다

  Động từ  

1. 마구 때리다.

1. ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람을 패다.
    Slap a person.
  • 아이를 패다.
    Slap a child.
  • 두들겨 패다.
    Beat it down.
  • 마구 패다.
    Slap wildly.
  • 아이가 사람을 닥치는 대로 패는 게임을 즐겨 해서 걱정된다.
    I'm worried because the kid enjoys playing random games.
  • 그 불량배들은 사람을 이유도 없이 두들겨 패고는 사과조차 하지 않았다.
    The hoodlums beat a man for no reason and did not even apologize.
  • 옆집 아들은 왜 또 경찰서에 잡혀 간 거래?
    Why is the next door's son taken to the police station again?
    직장에서 동료를 짐승 잡듯이 팼다지 뭐예요.
    You beat your co-worker like a beast at work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패다 (패다) (패ː) 패니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể  


🗣️ 패다 @ Giải nghĩa

🗣️ 패다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Du lịch (98) Khí hậu (53) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28)